Characters remaining: 500/500
Translation

se dépouiller

Academic
Friendly

Từ "se dépouiller" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "lột xác", "trút bỏ", hoặc "cởi bỏ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để bạn dễ hiểu:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Lột xác (như rắn): Trong ngữ cảnh này, chỉ sự thay đổi hoặc sự phát triển của một sinh vật.

    • Ví dụ: "Le serpent se dépouille de sa peau." (Con rắn lột xác ra khỏi lớp da của .)
  2. Cởi bỏ quần áo: Trong trường hợp này, "se dépouiller" có nghĩacởi bỏ hoặc trút bỏ trang phục.

    • Ví dụ: "Avant de prendre un bain, elle se dépouille de ses vêtements." (Trước khi tắm, ấy cởi bỏ quần áo của mình.)
  3. Trút bỏ tài sản: Điều này có nghĩatừ bỏ hoặc cho đi tài sản của mình.

    • Ví dụ: "Il s'est dépouillé de ses biens en faveur des nécessiteux." (Ông ấy đã bỏ của cho những người cần giúp đỡ.)
  4. Lắng cặn (trong rượu): Trong trường hợp này, có nghĩaloại bỏ cặn bã trong một chất lỏng.

    • Ví dụ: "Il faut se dépouiller du vin pour enlever les impuretés." (Cần phải lắng cặn rượu để loại bỏ tạp chất.)
Các biến thể của từ
  • Dépouiller (động từ không phản thân): Có thể được sử dụng không cần "se", có nghĩa là "lột bỏ" hoặc "trút bỏ".
    • Ví dụ: "Il dépouille l'arbre de ses feuilles." (Anh ấy lột bỏ cây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Se débarrasser: Có nghĩa là "thoát khỏi" hoặc "từ bỏ" một cái gì đó, thườngnhững thứ không cần thiết.

    • Ví dụ: "Elle se débarrasse de ses vieux vêtements." ( ấy từ bỏ những bộ quần áo .)
  • Se défaire: Có nghĩa là "tách rời" hoặc "giải thoát khỏi" một cái gì đó.

    • Ví dụ: "Il se défait de ses responsabilités." (Anh ấy giải thoát khỏi trách nhiệm của mình.)
Idioms cụm động từ
  • Se dépouiller de: Thường đi kèm với một danh từ chỉ tài sản hoặc quyền lợi, có nghĩatừ bỏ hoặc hi sinh một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Se dépouiller de ses privilèges." (Từ bỏ đặc quyền của mình.)
Chú ý

Khi sử dụng "se dépouiller", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Tùy thuộc vào hoàn cảnh, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ việc lột xác tự nhiên cho đến việc từ bỏ tài sản hay quyền lợi.

tự động từ
  1. lột xác (rắn...)
  2. lột, bỏ, trút
    • Arbre qui se dépouille de ses feuilles
      cây trút
    • Se dépouiller de ses vêtements
      cởi bỏ quần áo
    • Se dépouiller de ses biens en faveur de quelqu'un
      bỏ của cho ai
  3. lắng cặn (rượu)

Comments and discussion on the word "se dépouiller"